Năm đóng: 2004; Loại tàu: Hàng Khô; Trọng tải: 13.285,20 Tấn; GT: 8.216; NT: 5.295
Năm đóng: 2005; Loại tàu: Chở hàng khô; Trọng tải: 13.285,20 Tấn; GT: 8.216 NT: 5.295
Năm đóng: 2005; Loại tàu: Chở hàng khô; Trọng tải: 13.285,20 Tấn; GT: 8.280; NT: 3.985.
Năm đóng: 2005; Loại tàu: Chở hàng khô; Trọng tải: 13.285,20 Tấn; GT: 8.216; NT: 5.295.
Năm đóng: 2010; Loại tàu: Chở hàng rời; Trọng tải: 13.278 Tấn; GT: 8.216; NT: 5.295
Năm đóng: 2007; Loại tàu: Chở hàng rời; Trọng tải: 22.500 Tấn; GT: 14.851; NT: 7.158
Năm đóng: 2007; Loại tàu: Hàng Khô; Trọng tải: 53.529 Tấn; GT: 29.965; NT: 18.486
Năm đóng: 2006; Loại tàu: Chở hàng rời; Trọng tải: 56.057 Tấn; GT: 31.236; NT: 18.504
Năm đóng: 1998; Loại tàu: Container; Trọng tải: 9088 t; GT: 6875; NT: 3363
Năm đóng: 2007; Loại tàu: Container; Trọng tải: 13719 t; GT: 9957
Năm đóng: 2007; Loại tàu: Chở dầu sản phẩm; Trọng tải: 50.530 Tấn GT: 30.042; NT: 13.312